Có 1 kết quả:

日久生情 rì jiǔ shēng qíng ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

familiarity breeds fondness (idiom)

Bình luận 0