Có 1 kết quả:
日久生情 rì jiǔ shēng qíng ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ
rì jiǔ shēng qíng ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
familiarity breeds fondness (idiom)
Bình luận 0
rì jiǔ shēng qíng ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0